Từ điển Trần Văn Chánh
帡 - bình
① Màn (che ở trên). 【帡幪】bình mông [píngméng] Màn dũng (màn che trên và xung quanh); ② (văn) Che chở: 幸列帡幪 May được vào hàng che chở. Cv. 帡.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
帡 - bình
Che đi — Cái màn che.


帡幪 - bình mông ||